--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rao hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rao hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rao hàng
+
Cry one's wares; advertise
Rao hàng trên báo
To advertise goods in the newspaper
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
rao hàng
:
Cry one's wares; advertiseRao hàng trên báoTo advertise goods in the newspaper
+
treasonable
:
phản nghịch, mưu phảna treasonable act một hành động phản nghịch
+
bôi
:
To apply (a thin layer of)bôi thuốc đỏto apply merbrominbôi dầuto apply oil, to oilbôi hồ lên giấyto apply glue on paper, to spread glue on paperbôi son trát phấnto apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
+
shine
:
ánh sáng, ánh nắngit's rain and shine together trời vừa mưa vừa nắngrain or shine dù mưa hay nắng
+
cá sấu
:
Crocodilecá sấu châu MỹAmerican crocodilenước mắt cá sấucrocodile tears